Kết quả tra cứu mẫu câu của お祭り騒ぎ
お
祭
り
騒
ぎに
加
わる
Tham gia lễ hội
お
祭
り
騒
ぎが
大好
きだ
Thích những dịp lễ hội đình đám
ぜいたくなお
祭
り
騒
ぎ
Lễ hội náo nhiệt xa xỉ.
パーティー
はお
祭
り
騒
ぎで
終
わった。
Bữa tiệc kết thúc với những niềm vui thú vị.