お祭り騒ぎ
おまつりさわぎ
☆ Danh từ
Dịp lễ hội đình đám; lễ hội linh đình; tiệc linh đình
お
祭
り
騒
ぎが
大好
きだ
Thích những dịp lễ hội đình đám
お
祭
り
騒
ぎに
加
わる
Tham gia lễ hội
映画
の
成功
を
祝
って、お
祭
り
騒
ぎの
イベント
が
催
された
Người ta tổ chức một buổi tiệc linh đình để mừng cho thành công của bộ phim .

お祭り騒ぎ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お祭り騒ぎ
祭騒ぎ まつりさわぎ
những dịp hội hè đình đám
御祭り騒ぎ おまつりさわぎ ごまつりさわぎ
liên hoan merrymaking
騒ぎ さわぎ
sự ồn ào; sự làm ồn
お祭り おまつり ものすごいよ
lễ hội; bữa tiệc; yến tiệc; hội; hội hè
大騒ぎ おおさわぎ
tiếng ồn ào; sự ầm ĩ; sự náo động; ầm ĩ; náo động; ồn ào; rùm beng; chuyện rùm beng
胸騒ぎ むなさわぎ
trạng thái không yên tâm; sự nhận thức mập mờ; điềm báo trước
空騒ぎ からさわぎ そらさわぎ
chẳng có chuyện gì mà cũng làm rối lên
悪騒ぎ わるさわぎ
sự làm náo động quá mức (gây khó chịu cho người khác); sự quấy rầy quá mức