Kết quả tra cứu mẫu câu của お腹が空いた
お
腹
が
空
いたし、のども
渇
いた。
Tôi đói và khát.
お
腹
が
空
いただけど、
少
しも
食
べ
物
がない。
Tôi đói nhưng chúng tôi thậm chí không có một chút thức ăn
お
腹
が
空
いたから、
何
か
食
べに
行
こう。
Đói bụng rồi, đi ăn gì đó thôi.
お
腹
が
空
いたし、のどが
渇
いたし、
何
か
食
べたいです。
Vừa đói lại vừa khát, tôi muốn ăn cái gì đó quá.