Kết quả tra cứu ngữ pháp của お腹が空いた
N2
Lặp lại, thói quen
たいがい
Thường thường, nói chung
N2
がたい
Khó mà/Không thể
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お … いただく
Được quý ngài ..., quý ngài ... cho
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
おもったら
Khi chợt nhận thấy ... thì