Kết quả tra cứu mẫu câu của お葬式
お
葬式
で
冗談
を
言
ったりして、
彼
は
軽率
だった
Anh ấy thật thiếu suy nghĩ khi nói đùa tại lễ tang
お
葬式
で、
未亡人
は
黒
い
スーツ
、
帽子
そして
手袋
をしてとてもしっかりとして
見
えた。
Tại đám tang, góa phụ trông rất trang nghiêm, với bộ đồ đen, đội mũ vàgăng tay.
今日近所
でお
葬式
が
行
いますから、
回
りひ
黒
ずくめ
人
が
多
い。
Hôm nay trong xóm có đám tang nên có rất nhiều người ởtoàn màu đen.
今日
のお
昼時間
は、いつもの
レストラン
は
家族
のお
葬式
でお
休
みだ。
Vào giờ ăn trưa hôm nay, nhà hàng quen thuộc của chúng tôi đã đóng cửa vì có đám tang ởgia đình.