Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
葬式 そうしき
đám ma
葬儀式 そうぎしき
nghi thức tang lễ.
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
葬式仏教 そうしきぶっきょう
tang lễ Phật giáo
葬式を行う そうしきをおこなう
làm ma.
お会式 おえしき
lễ tưởng niệm ngày mất của ngài Nichiren
葬式に列席する そうしきにれっせきする
đưa đám tang.
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).