Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới お葬式
葬式 そうしき
đám ma
葬儀式 そうぎしき
nghi thức tang lễ.
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
葬式仏教 そうしきぶっきょう
tang lễ Phật giáo
葬式を行う そうしきをおこなう
làm ma.
お会式 おえしき
(Nichiren Buddhism) memorial service for Nichiren (13th day of 10th month)
葬式に列席する そうしきにれっせきする
đưa đám tang.
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).