Kết quả tra cứu mẫu câu của お見合い
お
見合
いの
時
の
大失敗
は、
思
い
出
すだに
恥
ずかしい。
Thất bại lớn khi ra mắt, thậm chí nghỉ đến là mắt cỡ.
私
の
両親
はお
見合
い
結婚
でした。
Cha mẹ tôi đã có một cuộc hôn nhân sắp đặt.
トム
と
メアリー
はお
見合
いで
結婚
した。
Tom và Mary đã có một cuộc hôn nhân sắp đặt.