Kết quả tra cứu お見合い
Các từ liên quan tới お見合い
お見合い
おみあい
「KIẾN HỢP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Mai mối, xem mặt

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của お見合い
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | お見合いする/おみあいする |
Quá khứ (た) | お見合いした |
Phủ định (未然) | お見合いしない |
Lịch sự (丁寧) | お見合いします |
te (て) | お見合いして |
Khả năng (可能) | お見合いできる |
Thụ động (受身) | お見合いされる |
Sai khiến (使役) | お見合いさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | お見合いすられる |
Điều kiện (条件) | お見合いすれば |
Mệnh lệnh (命令) | お見合いしろ |
Ý chí (意向) | お見合いしよう |
Cấm chỉ(禁止) | お見合いするな |