Kết quả tra cứu mẫu câu của お金を貸す
お
金
を
貸
す
事
は
出来
ません。
Tôi không thể cho bạn mượn tiền.
彼
にお
金
を
貸
すくらいなら
海
に
捨
てた
方
がましだ。
Bạn cũng có thể ném tiền của mình xuống biển khi cho anh ấy mượn.
私
は
彼
にお
金
を
貸
すほど
馬鹿
ではない。
Tôi không ngu ngốc đến mức cho anh ta vay tiền.
好意
で〜にお
金
を
貸
す
Cho ~ mượn tiền vì thiện ý (lòng tốt, thiện chí)