Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お金を貸す
おかねをかす
cho vay tiền
貸金 かしきん
tiền cho vay
顔を貸す かおをかす
Cho gặp mặt, Nể mặt
お金を下ろす おかねをおろす
rút tiền
かしボート 貸しボート
tàu đi thuê.
お金をゆする おかねをゆする
đục khoét.
手を貸す てをかす
giúp đỡ, giúp 1 tay
肩を貸す かたをかす
Hỗ trợ người bị thương hoặc bị bệnh bằng đỡ họ bằng vai
耳を貸す みみをかす
lắng nghe; nghe theo
Đăng nhập để xem giải thích