お金を貸す
おかねをかす
☆ Cụm từ
Cho vay tiền

お金を貸す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お金を貸す
貸金 かしきん
tiền cho vay
かしボート 貸しボート
tàu đi thuê.
顔を貸す かおをかす
Cho gặp mặt, Nể mặt
お金を下ろす おかねをおろす
rút tiền
手を貸す てをかす
giúp đỡ, giúp 1 tay
肩を貸す かたをかす
Hỗ trợ người bị thương hoặc bị bệnh bằng đỡ họ bằng vai
胸を貸す むねをかす
đóng vai đối thủ của người có kỹ năng kém hơn để họ tập luyện (đặc biệt là trong sumo)
耳を貸す みみをかす
lắng nghe; nghe theo