Kết quả tra cứu mẫu câu của お陰
事故
のお
陰
で
私
は
注意深
くなった。
Tai nạn đã dạy tôi phải cẩn thận.
あの
男
のお
陰
でみんなが
破滅
してしまう.
Tất cả bị hủy diệt vì hắn đấy. .
あなたのお
陰
で
私
は
生
き
甲斐
を
感
じます。
Bạn làm cho cuộc sống đáng sống.
この
製品
のお
陰
で
我
が
社
は
大
きな
利益
をあげた。
Sản phẩm này đã mang lại cho chúng tôi một lợi nhuận lớn.