お陰
おかげ「ÂM」
☆ Danh từ
Cái bóng.

お陰 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お陰
お陰で おかげで
nhờ..., do..., vì...
お陰様で おかげさまで
nhờ trời; ơn trời; may quá
陰陰 いんいん
cô đơn, tối tăm và hoang vắng
陰 かげ ほと いん
bóng tối; sự tối tăm; u ám
陰陰滅滅 いんいんめつめつ
Tối tăm, u ám, ảm đạm, bí xị
陰転 いんてん
chuyển động chiều âm
陰腹 かげばら
bí mật rạch bụng (và cuối cùng chỉ để lộ vết thương chí mạng) (trong kabuki, bunraku, v.v.)
陰爻 いんこう
yin yao (đường đứt đoạn tạo thành một phần ba bát quái)