Kết quả tra cứu mẫu câu của お陰で
事故
のお
陰
で
私
は
注意深
くなった。
Tai nạn đã dạy tôi phải cẩn thận.
あの
男
のお
陰
でみんなが
破滅
してしまう.
Tất cả bị hủy diệt vì hắn đấy. .
あなたのお
陰
で
私
は
生
き
甲斐
を
感
じます。
Bạn làm cho cuộc sống đáng sống.
彼
は
強
い
意志
のお
陰
でその
試合
に
勝
った。
Anh ấy đã chiến thắng trò chơi nhờ vào ý chí mạnh mẽ của mình.