お陰様で おかげさまで
nhờ trời; ơn trời; may quá
陰で かげで
đằng sau sau (của) ai đó
陰陰 いんいん
cô đơn, tối tăm và hoang vắng
陰 かげ ほと いん
bóng tối; sự tối tăm; u ám
陰で動く かげでうごく
hành động sau hậu trường
陰陰滅滅 いんいんめつめつ
Tối tăm, u ám, ảm đạm, bí xị
陰転 いんてん
chuyển động chiều âm