Kết quả tra cứu mẫu câu của かえし
エコー
を
返
す
Đáp lại tiếng vang
歴史
は
繰
り
返
す。
Lịch sử lặp lại.
お
金
は
明日返
すよ。
Tôi sẽ trả lại tiền cho bạn vào ngày mai.
前
に
述
べたことを
少
し
繰
り
返
す
Hãy lặp lại một chút những gì bạn đã trình bày ở trên