返し
かえし「PHẢN」
Trả lại quà tặng
Trả lại
Trả lại, đưa lại, trở lại..
☆ Danh từ
Đảo ngược, trả lại
かえし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かえし
返し
かえし
đảo ngược, trả lại
返す
かえす
trả
帰す
きす かえす
cho về
孵す
かえす
ấp cho nở
Các từ liên quan tới かえし
踵を返す きびすをかえす くびすをかえす
Quay gót trở về
おんをあだでかえす おんをあだでかえす
Ăn cháo đá bát
手のひらを返す てのひらをかえす たなごころをかえす
lật lọng, trở mặt, thay đổi thái độ nhanh chóng
恩を仇で返す おんをあだでかえす おんをきゅうでかえす
Lấy oán báo ơn
見返す みかえす
quay lại nhìn; ngoái lại nhìn; nhìn trở lại
掘返す ほかえす
Đào đất
煮返す にかえす
nấu lại, hâm lại
射返す いかえす
để trở lại đốt cháy; để đâm chồi sau