Kết quả tra cứu mẫu câu của かがくぶっしつ
文子
が
化学物質
に
敏感
な
皮膚
を
持
っています。
Da của Ayako nhạy cảm với hóa chất.
それは
毒性
のある
化学物質
が
含
まれていた。
Nó chứa các hóa chất độc hại.
内分泌
かく
乱懸念化学物質
Những chất hóa học bị nghi ngờ là phá vỡ tuyến nội tiết .
(
人
)が
口
にしているかもしれない
化学物質
Chất hóa học mà con người có thể sẽ ăn phải .