Kết quả tra cứu ngữ pháp của かがくぶっしつ
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ