Kết quả tra cứu mẫu câu của かくと
求心力
を
獲得
(かくとく)する
Giành được (đạt được) lực hướng tâm .
彼
は
若
い
時
とやかくとり
沙汰
された。
Khi còn trẻ, anh ấy là chủ đề của thị trấn.
漢字
を
書
くことはともかくとして
読
むことは
苦手
だ。
Khoan nói đến việc viết chữ Hán, đọc tôi còn kém nữa là.
格闘
の
跡
Dấu tích của trận đấu .