Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かくと
cupula
殻斗
かくと からと
hạt sồi
獲得する かくとく かくとくする
đạt.
獲得 かくとく
sự thu được; sự nhận được; sự kiếm được; sự thu nhận
格闘家 かくとうか
võ sĩ
お高くとまる おたかくとまる
kiêu kì, chảnh
確とした かくとした
chắc chắn
挌闘 かくとう
đánh sự nhau tay đôi; cuộc vật lộn; cuộc ẩu đả
角灯 かくとう
Đèn vuông có kính cả bốn mặt
客冬 かくとう
mùa đông năm trước
Đăng nhập để xem giải thích