Kết quả tra cứu mẫu câu của かける
とにかく
出
かけることにしよう。
Hãy bắt đầu nào.
僕
を
警察
からかくまってくれる。
Bạn có thể giấu tôi với cảnh sát không?
出
かける
前
に
明確
な
計画
を
立
てておいてほしい。
Tôi muốn bạn có một kế hoạch rõ ràng trước khi bạn đi.
出
かける
時
には、
鍵
をかけて
下
さい。
Vui lòng khóa cửa khi bạn rời đi.