掛ける
かける「QUẢI」
Nhân
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Bắt đầu làm gì
停戦
の
呼
び
掛
け
Kêu gọi đình chiến
話
し
掛
ける
Bắt chuyện
呼
び
掛
ける
Kêu gọi
Đắp
Treo; mặc vào; tra vào; đeo; ngồi; gọi điện thoại
電話
を
掛
ける
Gọi điện thoại
ソファ
に
腰
を
掛
ける
Ngồi lên ghế sofa
サングラス
を
掛
ける
Đeo một cái kính đen
懸ける.

Từ đồng nghĩa của 掛ける
verb
Bảng chia động từ của 掛ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 掛ける/かけるる |
Quá khứ (た) | 掛けた |
Phủ định (未然) | 掛けない |
Lịch sự (丁寧) | 掛けます |
te (て) | 掛けて |
Khả năng (可能) | 掛けられる |
Thụ động (受身) | 掛けられる |
Sai khiến (使役) | 掛けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 掛けられる |
Điều kiện (条件) | 掛ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 掛けいろ |
Ý chí (意向) | 掛けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 掛けるな |
かける được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かける
掛ける
かける
bắt đầu làm gì
欠ける
かける
một phần của vật cứng bị hỏng, vỡ
賭ける
かける
cá độ
駆ける
かける
chạy nhanh
懸ける
かける
treo
架ける
かける
treo lên
翔ける
かける
bay vút lên
翔る
かける
bay, bay lên
駈ける
かける
tới sự chạy