Kết quả tra cứu mẫu câu của かたづけ
私
はかたづける
仕事
がいくつかある。
Tôi có một số việc cần giải quyết.
犬
の
クソ
なんてかたづけたくない。
Tôi không muốn dọn phân chó.
部屋
に
片付
けるそばから
不潔
みたいになる。
Ngay sau khi tôi dọn dẹp phòng của mình, nó trông lại bẩn thỉu.
問題
を
片付
ける
Giải quyết vấn đề .