片付け
Sắp xếp, dọn dẹp

かたづけ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かたづけ
片付け
かたづけ
sắp xếp, dọn dẹp
片つけ
かたづけ
dọn dẹp, sắp xếp
片付ける
かたづける
cất
片づける
かたづける
dọn dẹp
片付く
かたづく
được hoàn thành
かたづけ
sự sang sửa lần cuối, kết thúc, kết liễu
片づく
かたづく
(1) để được đặt trong thứ tự
Các từ liên quan tới かたづけ
取り片付ける とりかたづける
quét dọn; làm sáng sủa trở lại; (để) đặt đúng thứ tự
本を片付ける ほんをかたづける
cất sách.
片づけます かたづけます
dọn dẹp
跡片付け あとかたづけ
sự quét tước, sự dọn dẹp
後片付け あとかたづけ
sự dọn dẹp sau khi xong việc
quả chà là, cây chà là, ngày tháng; niên hiệu, niên kỷ, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại, (từ cổ, nghĩa cổ); tuổi tác; đời người, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), sự hẹn hò, sự hẹn gặp, đề ngày tháng; ghi niên hiệu, xác định ngày tháng, xác định thời đại, hẹn hò, hẹn gặp, có từ, bắt đầu từ, kể từ, đã lỗi thời, đã cũ; trở nên lỗi thời, hẹn hò với bạn (bạn trai, bạn gái)
sự đánh giá, mức thuế, việc xếp loại; loại (ô tô, thuyền buồm đua, tàu chiến, được xếp theo mã lực, trọng tải...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) điểm số, thứ bậc, công suất, hiệu suất, sự xỉ vả, sự mắng nhiếc tàn tệ
高菜漬け たかなづけ
cải chua.