Kết quả tra cứu mẫu câu của かちたかい
かつて
関係
が
断
たれた
父親
と
息子
Mối quan hệ giữa bố và con trai đã bị đoạn tuyệt từ trước.
管轄地域
Khu vực quản hạt, khu vực quản lí .
快活
な
口調
Phát âm dễ nghe (dễ chịu)
彼
は
地下活動
の
疑
いをかけられた。
Anh ta bị nghi ngờ có hành động ngầm.