価値高い
かちたかい「GIÁ TRỊ CAO」
☆ Tính từ
Có giá trị lớn, quý giá, đáng giá

Từ đồng nghĩa của 価値高い
adjective
かちたかい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かちたかい
価値高い
かちたかい
có giá trị lớn, quý giá, đáng giá
かちたかい
có giá trị lớn, quý giá, có thể đánh giá được.
Các từ liên quan tới かちたかい
かつお節 かつおぶし カツオぶし かつぶし
vẩy khô
rỗng không; trơ trụi; nghèo nàn; chật vật; thanh đạm
分かつ わかつ
phân chia; chia
かつ重 かつじゅう カツじゅう
cơm với thịt heo cốt lết chiên xù, trứng, rau củ, và gia vị ở trên
衣かつぎ きぬかつぎ
khoai môn luộc chín không gọt vỏ. bóc vỏ khi ăn.
全かつら ぜんかつら
full wig, whole wig
bước đi mạnh mẽ; bước đi hùng dũng; kiên quyết; quả quyết.
thắng, chiến thắng, vượt qua, khắc phục, kiệt sức, mất tự chủ; mất tinh thần