Kết quả tra cứu mẫu câu của かっと
ついかっとなったことが
恥
ずかしい。
Tôi cảm thấy xấu hổ vì đã mất bình tĩnh.
彼
はかっとなってきた。
Anh ấy đang hừng hực lửa giận.
彼
はかっとなって
私
を
殴
った。
Anh ấy đã đánh gục tôi trong một niềm đam mê.
彼女
はかっとなった。
Cô ấy nổi cơn thịnh nộ.