Kết quả tra cứu mẫu câu của からから
からからになるほど絞り出す〔果物などからジュースを〕
Vắthoaquảlấynướctớimứcgầnnhưkhôkiệt(vắtkiệt);さあ
飲私
からからに
乾
かす
Sấy khô
彼
は
級友
からからかわれた。
Anh ấy bị các bạn cùng lớp đem ra làm trò cười.
貝
の
身
を
殻
から
出
す
Lấy thịt hến ra khỏi vỏ