Kết quả tra cứu mẫu câu của からん
〜に
ツタ
がからむ
Cây trường xuân mọc bao quanh ~
東
の
空
があからむ
Bầu trời rạng phía đông, trời tảng sáng .
病気
だからとて、
無断
で
休
むのはけしからん。
Dù có bị bệnh đi nữa mà nghỉ không xin phép thì cũng không thể chấp nhận.
...に
絡
む
Gặp rắc rối