Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
下欄
からん
Cột phía dưới
絡む
からむ
cản trở
vòi.
怪しからん けしからん あやしからん
quá quắt; thô; không thể bào chữa được
からんからん
clank clank
分からん わからん
không biết, không hiểu
明らむ あからむ
rạng sáng
赤らむ あからむ
trở nên đỏ; đỏ lên; ửng hồng; ửng đỏ
殻むき からむき
lột vỏ, bóc vỏ
空蒸し からむし そらむし
hâm nóng (thức ăn); không khí nóng ẩm
赤らんだ あからんだ
hoa mỹ; hồng hào