Kết quả tra cứu mẫu câu của がけい
銀河系史
{ぎんがけいし}の
初期
{しょき}に
形成
{けいせい}される
Được hình thành vào giai đoạn đầu của lịch sử ngân hà
銀河系
の
外縁
Ngoài dải ngân hà
(
人
)が
経験
した
苦痛
Nỗi đau khổ mà con người đã trải qua
その
学校
は
外見
が
刑務所
に
似
ている。
Ngôi trường trông giống như một nhà tù.