がけい
Sự chúc mừng, sự khen ngợi, lời chúc mừng, lời khen ngợi

がけい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu がけい
がけい
sự chúc mừng, sự khen ngợi, lời chúc mừng.
賀慶
がけい
lời khen ngợi, lời chúc mừng
雅兄
がけい
Bạn (Là từ lịch sự nam giới dùng để gọi bạn mình là nam giới khi viết thư)
Các từ liên quan tới がけい
(the) Galaxy
銀河系 ぎんがけい
dãy ngân hà, dãy thiên hà
花芽形成 かがけいせい
sự hình thành chồi nụ hoa
歯牙計測法 しがけいそくほう
phương pháp đo răng
尖圭コンジローム せんけいコンジローム とがけいコンジローム
mụn cóc sinh dục
班女が閨 はんじょがねや はんじょがけい
bedroom of a forsaken woman
sự đổ nát, sự suy đồi, sự tiêu tan, sự phá sản, sự thất bại; nguyên nhân phá sản, nguyên nhân đổ nát, tàn tích; cảnh đổ nát, cảnh điêu tàn, làm hỏng, làm đổ nát, tàn phá, làm suy nhược, làm xấu đi, làm phá sản, dụ dỗ, cám dỗ, làm mất thanh danh, làm hư hỏng, ngã rập mặt xuống đất, đổ sập xuống, sụp đổ
受けがいい うけがいい うけがよい
popular (with)