Kết quả tra cứu mẫu câu của がたがた
車
はがたがた
揺
れた。
Chiếc xe chạy giật cục.
寒
くて
歯
ががたがたいった。
Răng tôi kêu lên vì lạnh.
地震
で
家
ががたがたと
音
をたてた。
Trận động đất khiến nhà cửa xập xệ.
嵐
が
雨戸
をがたがたとならした。
Mưa làm cửa sổ chắn mưa bị lỏng