ガタガタ
がたがた
Run rẩy, lắc lư
Rên rỉ, càu nhàu, cầm bám, rình rập
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, tính từ đuôi な, danh từ
Run rẩy, lung lay, suy nhược, đâm nát, chia nhỏ
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kêu vang

Bảng chia động từ của ガタガタ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ガタガタする/がたがたする |
Quá khứ (た) | ガタガタした |
Phủ định (未然) | ガタガタしない |
Lịch sự (丁寧) | ガタガタします |
te (て) | ガタガタして |
Khả năng (可能) | ガタガタできる |
Thụ động (受身) | ガタガタされる |
Sai khiến (使役) | ガタガタさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ガタガタすられる |
Điều kiện (条件) | ガタガタすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ガタガタしろ |
Ý chí (意向) | ガタガタしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ガタガタするな |
がたがた được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu がたがた
ガタガタ
がたがた
kêu vang
がたがた
lẩy bẩy
Các từ liên quan tới がたがた
run lẩy bẩy; răng va vào nhau lập cập
cái vòng, cái vành, cái đai (bằng thép, gỗ... ở các thùng ống...), vòng váy, vòng cung, vòng dán giấy, nhẫn, đóng đai, bao quanh như một vành đai, tiếng kêu "húp, húp, tiếng ho, kêu "húp, ho
ヌル型 ヌルがた ナルがた
kiểu rỗng
ダンベル型(バーベル型) ダンベルがた(バーベルがた)
Dumbell Portfolio
大河 たいが たい が
sông lớn; suối lớn.
箍 たが
cái đai, cái vành; dây buộc (ví dụ: buộc cái thùng)
チャーがた チャーがた
kiểu ký tự (char)
玉型 たまがた
Hình dạng của mắt kính, hình dạng thấu kính