Kết quả tra cứu mẫu câu của がびょう
犬
が
病気
のようです。
Con chó có vẻ bị bệnh.
彼
が
病気
だったはずがない。
Anh ấy không thể bị ốm.
彼
が
病気
であるはずがない。
Anh ấy không thể bị ốm.
あなたが
病気
になったら
私
が
看病
(お
世話
を)します
Tôi sẽ chăm sóc ông khi nào ông bị ốm .