Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
がびょう
đinh rệp
画鋲
画鋲/ピン がびょう/ピン ピン
đinh ghim
たちがれびょう
damping-off
えきびょうがみ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ), người hâm tài, người đem lại điều rủi; vật xúi quẩy
びょうがくだい
nhỏ xíu, tí hon, bé tí
やくびょうがみ
ウイルスびょう ウイルス病
bệnh gây ra bởi vi rút
クレチンびょう
chứng độn, sự ngu si, sự ngu ngốc
びょうま
bệnh, bệnh tật