Kết quả tra cứu mẫu câu của がめる
胃
がむかむかする。
Tôi sợ mình bị đau bụng.
無我夢中
で(
人
)を
褒
め
立
てる
Tâng bốc ai say sưa không ngớt. .
足
が
蒸
れる
Thật là khó chịu ở chân .
彼
が
娘
を
自慢
するのはもっともだ。
Anh ấy cũng có thể tự hào về con gái của mình.