がめる
ガメる
To swipe, to nick, to pilfer
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
To greedily try to win big (e.g. in mahjong)

Bảng chia động từ của がめる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | がめる/ガメるる |
Quá khứ (た) | がめた |
Phủ định (未然) | がめない |
Lịch sự (丁寧) | がめます |
te (て) | がめて |
Khả năng (可能) | がめられる |
Thụ động (受身) | がめられる |
Sai khiến (使役) | がめさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | がめられる |
Điều kiện (条件) | がめれば |
Mệnh lệnh (命令) | がめいろ |
Ý chí (意向) | がめよう |
Cấm chỉ(禁止) | がめるな |
がめる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới がめる
歪める ゆがめる いがめる
uốn cong; bẻ cong; làm cho thiên lệch; bóp méo; xuyên tạc
気がとがめる きがとがめる
cảm thấy áy náy; cảm thấy có lỗi
身をかがめる みをかがめる
tiến lại gần, sấn tới
顔をゆがめる かおをゆがめる
nhăn mặt
小腰をかがめる こごしをかがめる
to bow slightly, to make a slight bow
身体をかがめる しんたいをかがめる
chúi.
歪む ゆがむ いがむ ひずむ
bẻ cong; xuyên tạc; bôi nhọ.
皮がむける かわがむける
lột da