Kết quả tra cứu mẫu câu của がりがり
佳子
ががりがり
勉強
している。
Keiko đang học một cách tức tối.
彼女
はがりがりに
痩
せている。
Cô ấy toàn da bọc xương.
犬
が
骨
をがりがりかじっている。
Con chó đang kêu răng rắc.
彼
は
骸骨
のようにがりがりだ。
Anh ta gầy như một bộ xương.