がりがり
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と, tính từ đuôi な
Gầy gò

がりがり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu がりがり
がりがり
gầy gò
我利我利
がりがり ガリガリ
tính ích kỷ, gầy yếu
Các từ liên quan tới がりがり
我利我利亡者 がりがりもうじゃ
người tham lam ích kỷ; người chỉ biết làm lợi cho mình
上がり下がり あがりさがり
Lúc lên lúc xuống; dao động.
がり ガリ
gừng thái lát ngâm giấm (ăn kèm sushi), gừng ngâm chua
塞がり ふさがり ふたがり
bị đóng; bị chặn; bị chiếm đóng; trở ngại
にがり にがり
con vạc
上がり あがり
lên trên; tiến bộ; hoàn thành; kết thúc; thu hoạch; xuất thân
がらり がらり
hoàn toàn; toàn bộ; tuyệt đối; cực kỳ; 180 độ; khác hẳn
下がり さがり
sự hạ xuống; sự hạ bớt; sự giảm đi