Kết quả tra cứu mẫu câu của きせつてき
哀惜
する
Tiếc thương
式
には
出席
するつもりですか。
Bạn sẽ tham dự buổi lễ?
全方位
の
敵機
を
追跡
する
Theo dõi/truy lùng máy bay địch ở tất cả các hướng .
〜は
適切
であると
認識
する
Thừa nhận sự phù hợp/thích đáng của ...