季節的
きせつてき「QUÝ TIẾT ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Từng thời, từng lúc, từng mùa, từng vụ

きせつてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きせつてき
季節的
きせつてき
từng thời, từng lúc, từng mùa.
きせつてき
từng thời, từng lúc, từng mùa.
Các từ liên quan tới きせつてき
手引きする てびきする
dẫn, cầm tay dẫn đi
行き来する いききする、ゆききする
đi đi lại lại
店開きする みせびらきする
bắt đầu kinh doanh
巻きす まきす
cuộn
lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến
聞き捨てる ききすてる ききずてる
lờ đi; giám sát
vật nhỏ mọn; chuyện vặt, món tiền nhỏ, bánh xốp kem, hơi, một tí, một chút, coi thường, coi nhẹ, coi là chuyện vặt; đùa cợt, đùa giỡn, lãng phí
焼き捨てる やきすてる
đốt bỏ