季節的
きせつてき「QUÝ TIẾT ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Từng thời, từng lúc, từng mùa, từng vụ

きせつてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きせつてき
季節的
きせつてき
từng thời, từng lúc, từng mùa.
着せる
きせる
đổ (tội)
きせつてき
từng thời, từng lúc, từng mùa.
帰す
きす かえす
cho về
記す
しるす きす
đánh dấu.
期す
きす ごす
chờ đợi
煙管
キセル えんかん きせる
ống khói
鱚
きす キス
cá đục