Kết quả tra cứu mẫu câu của きちきち
きちきちの
スカート
Váy kêu rin rít
きちきちに
詰
まっている
Đóng gói chật rin rít
きちきちの(
体
にきつい)
服
を
着
る
Mặc quần áo có tiếng rin rít (quần áo bó vào cơ thể, chật chội)
きちきち
ヤモリ
の
鳴
き
声
のようなきゅうきゅう
Tiếng kêu cót két như tiếng kêu rin rít của con mối.