Kết quả tra cứu きちきち
Các từ liên quan tới きちきち
きちきち
キチキチ
☆ Tính từ đuôi な, trạng từ thêm と, danh từ
◆ Rin rít (âm thanh)
きちきちの(
体
にきつい)
服
を
着
る
Mặc quần áo có tiếng rin rít (quần áo bó vào cơ thể, chật chội)
きちきちの
スカート
Váy kêu rin rít
きちきちに
詰
まっている
Đóng gói chật rin rít
◆ Tiếng rin rít.
きちきちの(
体
にきつい)
服
を
着
る
Mặc quần áo có tiếng rin rít (quần áo bó vào cơ thể, chật chội)
きちきち
ヤモリ
の
鳴
き
声
のようなきゅうきゅう
Tiếng kêu cót két như tiếng kêu rin rít của con mối.

Đăng nhập để xem giải thích