きちきち
キチキチ
☆ Tính từ đuôi な, trạng từ thêm と, danh từ
Rin rít (âm thanh)
きちきちの(
体
にきつい)
服
を
着
る
Mặc quần áo có tiếng rin rít (quần áo bó vào cơ thể, chật chội)
きちきちの
スカート
Váy kêu rin rít
きちきちに
詰
まっている
Đóng gói chật rin rít
Tiếng rin rít.
きちきちの(
体
にきつい)
服
を
着
る
Mặc quần áo có tiếng rin rít (quần áo bó vào cơ thể, chật chội)
きちきち
ヤモリ
の
鳴
き
声
のようなきゅうきゅう
Tiếng kêu cót két như tiếng kêu rin rít của con mối.

きちきち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới きちきち
きちきち蝗虫 きちきちばった キチキチバッタ
châu chấu / cào cào đầu dài phương Đông, châu chấu Trung Quốc
correctly, properly, accurately
có năng lực; có hiệu quả; có hiệu suất cao.
miệng (kèn, sáo, còi...), cái ống tẩu hút thuốc, người phát ngôn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), luật sư bào chữa
カーきち カーキチ
petrolhead, car nut
súc vật, thú vật, cục súc, kẻ vũ phu, thú tính, vũ phu, hung ác, tàn bạo, xác thịt, nhục dục
địa; từ tính trái đất
diện tích