Kết quả tra cứu mẫu câu của きぬけ
困
ったときに
切
り
抜
けることはできるが、ずば
抜
けることはできなくなります
Khi gặp khó khăn tôi có thể vượt qua được nhưng để trở nên xuất chúng thì tôi không thể .
この
絹
は
手軽
に
洗濯
や
アイロン
がけができる
Vải lụa này có thể giặt và ủi dễ dàng
くぎが
壁
を
突
きぬけた。
Cây đinh xuyên qua tường.
そのくぎは
壁
を
突
きぬけていた。
Cây đinh đã xuyên qua tường.