きぬけ
Sự chán nản, sự mất hăng hái, sự mất nhuệ khí
Sự buồn nản, sự thất vọng, tâm trạng chán ngán, sự đi ỉa

きぬけ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きぬけ
きぬけ
sự chán nản, sự mất hăng hái, sự mất nhuệ khí
切る
きる
cắt
着る
きる
mặc
斬る
きる
chém.
剪る
きる
cắt, xén, tỉa
伐る
きる
Cắt, chặt
鑽る
きる
bắt lửa (bằng ma sát gỗ-gỗ hoặc bằng cách đập kim loại vào đá)
気抜け
きぬけ
lơ đễnh, chán nản
截る
きる
to cut (e.g. cloth)