Kết quả tra cứu mẫu câu của きびきび
きびきびした〔
人
の
動作
や
物事
の
動
きが〕
Động tác của người hay chuyển động của vật gì đó rất nhanh nhẹn
仕事
をするのにきびきびして
効率的
である
Làm việc vừa nhanh nhẹn vừa hiệu quả .
彼
の
娘
は
動作
がきびきびしている。
Con gái anh nhanh nhẹn trong các động tác của mình.
(この
車
の)
ハンドリング
はきびきびとして
正確
です
Vô lăng của chiếc xe này vừa nhạy vừa chính xác