Kết quả tra cứu mẫu câu của きほんてきに
基本的
にあなたの
意見
に
賛成
です。
Về cơ bản, tôi đồng ý với ý kiến của bạn.
私
は
基本的
になんでも
食
べます。
Về cơ bản thì tôi ăn tất cả mọi thứ.
卸売物価
は
基本的
に
安定
している。
Giá bán buôn về cơ bản không đổi.
ペパロー二抜
きの
ピザ
は
基本的
に
ピザ
ではありません!
Pizza không có pepperoni đơn giản không phải là pizza!