Kết quả tra cứu mẫu câu của ぎざぎざ
ぎざぎざのかどが
彼
の
ズボン
に
引
っかかって
穴
を
空
けた。
Cái mép lởm chởm xé toạc một lỗ trên quần anh.
刃
にぎざぎざが
付
いているので、この
ナイフ
は
パン
のようなものを
切
り
分
けるのに
最適
だ。
Lưỡi có răng cưa của con dao làm cho nó trở nên hoàn hảo để cắt những thứ như bánh mì.