ぎざぎざ
ギザギザ
☆ Tính từ đuôi な, danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ, trạng từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Mấu răng cưa; có hình răng cưa
〜をつける
Trạm trổ hình răng cưa
〜な
葉
Chiếc lá có viền hình răng cưa
Răng cưa.

Bảng chia động từ của ぎざぎざ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ぎざぎざする/ギザギザする |
Quá khứ (た) | ぎざぎざした |
Phủ định (未然) | ぎざぎざしない |
Lịch sự (丁寧) | ぎざぎざします |
te (て) | ぎざぎざして |
Khả năng (可能) | ぎざぎざできる |
Thụ động (受身) | ぎざぎざされる |
Sai khiến (使役) | ぎざぎざさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ぎざぎざすられる |
Điều kiện (条件) | ぎざぎざすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ぎざぎざしろ |
Ý chí (意向) | ぎざぎざしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ぎざぎざするな |
ぎざぎざ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぎざぎざ
the tropic of capricorn đông chí tuyến
ngai, ngai vàng; ngôi, ngôi vua, đưa lên ngôi, tôn làm vua
sự giả mạo (chữ ký, giấy tờ...), cái giả mạo; giấy tờ giả mạo; chữ ký giả mạo
cái móc nồi; cái treo nồi, nét móc
sự đẻ ngược (chân hoặc mông đứa bé ra trước, chứ không phải đầu)
雑技 ざつぎ
thuật leo dây, thuật nhào lộn
山羊座 やぎざ
the tropic of capricorn đông chí tuyến
銀座 ぎんざ
Con đường mua sắm